Tiêu chuẩn mặt bích JIS
Tiêu chuẩn mặt bích JIS là một loại tiêu chuẩn của Nhật Bản. Các loại mặt bích sản xuất theo tiêu chuẩn này được sử dụng khá phổ biến trong các ngành công nghiệp khác nhau. Cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu về tiêu chuẩn này nhé!
1 Tìm hiểu Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn JIS, viết tắt của Japan Industrial Standard, là một tập hợp các chuẩn được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động công nghiệp tại Nhật Bản. Tiêu chuẩn này được đặt ra bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp của Nhật Bản. Được công bố thông qua Liên đoàn Tiêu chuẩn Nhật Bản.
Lịch sử hình thành tiêu chuẩn JIS
Trong thời kỳ Minh Trị, chính phủ Nhật Bản đã thiết lập các tiêu chuẩn và tài liệu đặc điểm kỹ thuật cho việc mua sắm một số vật phẩm cụ thể như đạn dược vũ khí. Tuy nhiên, các doanh nghiệp tư nhân đã chịu trách nhiệm xây dựng các tiêu chuẩn riêng. Các tiêu chuẩn này sau đó được tổng hợp lại để tạo nên bộ tiêu chuẩn chính thức, được gọi là Bộ Tiêu chuẩn Kỹ thuật Nhật Bản vào năm 1921.
Logo ban đầu của JIS được sử dụng từ năm 1921 cho đến ngày 30/9/2008.
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản ra đời. Các quy chuẩn từ Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản đã được công bố vào năm 1946, tạo nên những tiêu chuẩn mới.
Luật Tiêu chuẩn hóa công nghiệp đã trải qua sự sửa đổi vào năm 2004. Dấu chứng nhận sản phẩm của JIS cũng thay đổi kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2005. Trong giai đoạn chuyển tiếp kéo dài trong 3 năm, cả dấu mới và dấu cũ được sử dụng song song cho đến khi giai đoạn này kết thúc vào ngày 30 tháng 09 năm 2008. Từ ngày 01 tháng 10 năm 2008, các sản phẩm đạt chứng nhận JIS sử dụng dấu mới.
2 Tiêu chuẩn mặt bích JIS là gì?
Mặt bích theo tiêu chuẩn JIS là những loại mặt bích được sản xuất tuân thủ chính xác các thông số thuộc tiêu chuẩn JIS. Nhằm đảm bảo tính chất kỹ thuật như khả năng chịu áp suất, kích thước tâm lô, độ dày mặt bích và khả năng chịu nhiệt trong hệ thống. Tất cả các yếu tố này đã được kiểm định và thử nghiệm để đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả. Tiêu chuẩn mặt bích JIS được chia ra nhiều phân loại con như: 5K, 10K, 16K, 20K,….
3 Ký hiệu các tiêu chuẩn JIS
Các tiêu chuẩn JIS được đặt tên theo định dạng như sau: “JIS B2220 – JIS”.
Trong đó, chữ cái đầu tiên thể hiện ngành công nghiệp tương ứng. Bốn chữ số tiếp theo thể hiện lĩnh vực (hoặc năm chữ số đối với một số tiêu chuẩn tương ứng với tiêu chuẩn ISO) và bốn chữ số cuối cùng thể hiện năm.
Ký hiệu | Lĩnh vực (Tiếng Anh) | (Tiếng Việt) |
A | Civil Engineering and Architecture | Kiến trúc và Kỹ thuật xây dựng |
B | Mechanical Engineering | Cơ khí |
C | Electronic and Electrical Engineering | Kỹ thuật Điện – điện tử |
D | Automotive Engineering | Kỹ thuật ô tô |
E | Railway Engineering | Kỹ thuật đường sắt |
F | Shipbuilding | Đóng tàu |
G | Ferrous Materials and Metallurgy | Vật liệu sắt và luyện kim |
H | Nonferrous materials and metallurgy | Vật liệu màu và luyện kim |
K | Chemical Engineering | Kỹ thuật hóa học |
L | Textile Engineering | Kỹ thuật dệt may |
M | Mining | Khai thác mỏ |
P | Pulp and Paper | Bột giấy và giấy |
Q | Management System | Hệ thống quản lý |
R | Ceramics | Gốm sứ |
S | Domestic Wares | Sản phẩm nội địa |
T | Medical Equipment and Safety Appliances | Thiết bị y tế và thiết bị an toàn |
W | Aircraft and Aviation | Máy bay và hàng không |
X | Information Processing | Xử lý thông tin |
Z | Miscellaneous | Các lĩnh vực khác |
4 Tiêu chuẩn mặt bích JIS
Tiêu chuẩn JIS 5K
Mặt bích JIS tiêu chuẩn 5K sẽ chịu được áp lực 5kg/cm2. Các kích thước thông số như sau:
Tiêu chuẩn JIS 10K
Mặt bích tiêu chuẩn 10K có khả năng chịu áp suất làm việc lên đến 10kg/cm2. Đây được coi là loại mặt bích phổ biến và được sản xuất nhiều nhất trên thị trường. Các thiết bị, van và phụ kiện có kết nối dựa trên mặt bích tiêu chuẩn JIS thường tuân theo tiêu chuẩn 10K này.
Tiêu chuẩn JIS 16K
Mặt bích JIS 16K chịu được áp lực làm việc là 16kg/cm2.
Tiêu chuẩn JIS 20K
Tiêu chuẩn bích JIS 20K đáp ứng áp suất làm việc tới 20 bar.
Tiêu chuẩn JIS 30K
Tiêu chuẩn này chịu được áp lực tối đa là 30kg/cm2. Trong phạm vi tiêu chuẩn này, một số loại mặt bích thông dụng bao gồm: Mặt bích mù – Blind Flange, Mặt bích rỗng – Plate Flange và Mặt bích cổ hàn – Weld Neck Flange.
Tiêu chuẩn JIS 40K
Áp suất làm việc của loại này là 40 kg/cm2. Chúng thường được sử dụng cho các hệ thống đòi hỏi áp suất và nhiệt độ hoạt động cao. Thông thường, mặt bích có cổ hàn – Weld Neck Flange – thường được ưa chuộng vì khả năng chịu áp lực cũng như khả năng ổn định trong điều kiện biến đổi áp suất liên tục trong các hệ thống với tốc độ dòng chảy cao.
Tiêu chuẩn JIS 63K
Mặt bích loại này chịu được áp suất lên tới 63kg/cm2. Đây là loại mặt bích chịu được nhiệt độ và áp suất lớn nhất.